Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 忧戚

Pinyin: yōu qī

Meanings: Sadness and pain., Buồn bã và đau khổ., ①忧伤。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 尤, 忄, 尗, 戊

Chinese meaning: ①忧伤。

Grammar: Tính từ ghép hai âm tiết, thường dùng để miêu tả cảm xúc nặng nề, đau đớn.

Example: 听到这个消息,大家都面露忧戚。

Example pinyin: tīng dào zhè ge xiāo xī , dà jiā dōu miàn lù yōu qī 。

Tiếng Việt: Nghe tin này, ai nấy đều lộ vẻ buồn bã và đau khổ.

忧戚
yōu qī
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Buồn bã và đau khổ.

Sadness and pain.

忧伤

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

忧戚 (yōu qī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung