Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 忧愤

Pinyin: yōu fèn

Meanings: Buồn bã và căm phẫn., Sadness and indignation., ①忧虑悲愤;忧虑愤恨。[例]积忧愤。——清·方苞《狱中杂记》。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 尤, 忄, 贲

Chinese meaning: ①忧虑悲愤;忧虑愤恨。[例]积忧愤。——清·方苞《狱中杂记》。

Grammar: Tính từ ghép hai âm tiết, mô tả trạng thái tâm lý vừa buồn bã vừa phẫn nộ.

Example: 他对社会的不公感到忧愤。

Example pinyin: tā duì shè huì de bù gōng gǎn dào yōu fèn 。

Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy buồn bã và phẫn nộ trước sự bất công của xã hội.

忧愤
yōu fèn
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Buồn bã và căm phẫn.

Sadness and indignation.

忧虑悲愤;忧虑愤恨。积忧愤。——清·方苞《狱中杂记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

忧愤 (yōu fèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung