Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 忧愁

Pinyin: yōu chóu

Meanings: Sadness and worry., Buồn rầu và lo lắng., ①忧虑愁苦。[例]忧愁满面。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 尤, 忄, 心, 秋

Chinese meaning: ①忧虑愁苦。[例]忧愁满面。

Grammar: Tính từ ghép hai âm tiết, thường dùng để mô tả cảm giác buồn phiền và lo âu kéo dài.

Example: 她的歌声充满了忧愁。

Example pinyin: tā de gē shēng chōng mǎn le yōu chóu 。

Tiếng Việt: Giọng hát của cô ấy tràn ngập nỗi buồn và lo lắng.

忧愁
yōu chóu
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Buồn rầu và lo lắng.

Sadness and worry.

忧虑愁苦。忧愁满面

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

忧愁 (yōu chóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung