Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 忧悒
Pinyin: yōu yì
Meanings: Lo lắng và u sầu., Worried and melancholic., ①忧愁烦恼;闷闷不乐。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 尤, 忄, 邑
Chinese meaning: ①忧愁烦恼;闷闷不乐。
Grammar: Tính từ ghép hai âm tiết, mô tả trạng thái tâm lý phức tạp, vừa lo âu vừa buồn bã.
Example: 他的眼神里透着忧悒。
Example pinyin: tā de yǎn shén lǐ tòu zhe yōu yì 。
Tiếng Việt: Ánh mắt anh ấy lộ rõ vẻ lo âu và buồn bã.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lo lắng và u sầu.
Nghĩa phụ
English
Worried and melancholic.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
忧愁烦恼;闷闷不乐
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!