Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: ài

Meanings: Lo lắng, sợ hãi., Worried or fearful., ①怨恨。*②忧惧。*③慬。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

0

Chinese meaning: ①怨恨。*②忧惧。*③慬。

Grammar: Từ hiếm gặp, chủ yếu dùng trong văn học cổ điển hoặc tình huống mang tính hình thức cao.

Example: 他对未来感到忦。

Example pinyin: tā duì wèi lái gǎn dào jiá 。

Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy lo lắng về tương lai.

ài
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lo lắng, sợ hãi.

Worried or fearful.

怨恨

忧惧

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...