Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Bày tỏ ý kiến, nói ra suy nghĩ., To express opinions or thoughts., ①安静。*②痴呆的样子。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①安静。*②痴呆的样子。

Grammar: Động từ đơn âm tiết, ít phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại. Thường xuất hiện trong văn cổ hoặc văn phong trang trọng.

Example: 他心里有话却不敢忥出来。

Example pinyin: tā xīn lǐ yǒu huà què bù gǎn xì chū lái 。

Tiếng Việt: Anh ấy có điều muốn nói nhưng không dám nói ra.

6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bày tỏ ý kiến, nói ra suy nghĩ.

To express opinions or thoughts.

安静

痴呆的样子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...