Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 忤逆
Pinyin: wǔ nì
Meanings: Chống đối, trái lời, bất hiếu (thường dùng trong mối quan hệ gia đình)., To disobey or rebel against, often used within a family context (e.g., being unfilial)., ①叛逆;不孝敬父母。[例]自小忤逆。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 午, 忄, 屰, 辶
Chinese meaning: ①叛逆;不孝敬父母。[例]自小忤逆。
Grammar: Động từ ghép hai âm tiết, thường dùng để chỉ sự chống đối hoặc bất kính, đặc biệt trong quan hệ cha mẹ - con cái.
Example: 忤逆父母是不道德的行为。
Example pinyin: wǔ nì fù mǔ shì bú dào dé de xíng wéi 。
Tiếng Việt: Chống đối cha mẹ là hành vi không đạo đức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chống đối, trái lời, bất hiếu (thường dùng trong mối quan hệ gia đình).
Nghĩa phụ
English
To disobey or rebel against, often used within a family context (e.g., being unfilial).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
叛逆;不孝敬父母。自小忤逆
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!