Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 忤视

Pinyin: wǔ shì

Meanings: Nhìn với thái độ chống đối, không tôn trọng., To look at someone with defiance or disrespect., ①逆视,对视。[例]不敢与忤视。——《战国策·燕策》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 午, 忄, 礻, 见

Chinese meaning: ①逆视,对视。[例]不敢与忤视。——《战国策·燕策》。

Grammar: Động từ ghép hai âm tiết, diễn tả hành động mang tính chất tiêu cực liên quan đến thái độ thiếu tôn trọng.

Example: 他对长辈的忤视行为让人难以接受。

Example pinyin: tā duì zhǎng bèi de wǔ shì xíng wéi ràng rén nán yǐ jiē shòu 。

Tiếng Việt: Hành động nhìn chống đối người lớn tuổi của anh ấy khiến người ta khó chấp nhận.

忤视
wǔ shì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn với thái độ chống đối, không tôn trọng.

To look at someone with defiance or disrespect.

逆视,对视。不敢与忤视。——《战国策·燕策》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

忤视 (wǔ shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung