Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 忠贯白日

Pinyin: zhōng guàn bái rì

Meanings: Lòng trung thành tỏa sáng như ánh sáng ban ngày., Loyalty as bright as daylight., 贯贯通。忠诚之心可以贯通白日。形容忠诚无比。亦作忠心贯日”。[出处]《宣和书谱·颜真卿》“惟其忠贯白日,识高天下,故精神见于翰墨之表者,特立而兼括。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 中, 心, 毌, 贝, 白, 日

Chinese meaning: 贯贯通。忠诚之心可以贯通白日。形容忠诚无比。亦作忠心贯日”。[出处]《宣和书谱·颜真卿》“惟其忠贯白日,识高天下,故精神见于翰墨之表者,特立而兼括。”

Grammar: Thành ngữ này thường dùng trong văn chương cổ điển, mang sắc thái cao quý.

Example: 他的忠贯白日,令人钦佩。

Example pinyin: tā de zhōng guàn bái rì , lìng rén qīn pèi 。

Tiếng Việt: Lòng trung thành của ông ấy rạng rỡ như ánh sáng ban ngày, khiến người ta khâm phục.

忠贯白日
zhōng guàn bái rì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lòng trung thành tỏa sáng như ánh sáng ban ngày.

Loyalty as bright as daylight.

贯贯通。忠诚之心可以贯通白日。形容忠诚无比。亦作忠心贯日”。[出处]《宣和书谱·颜真卿》“惟其忠贯白日,识高天下,故精神见于翰墨之表者,特立而兼括。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

忠贯白日 (zhōng guàn bái rì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung