Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 忠贞不渝

Pinyin: zhōng zhēn bù yú

Meanings: Trung thành và kiên định không thay đổi., Unwavering loyalty and steadfastness., 忠忠诚;贞有操守;渝改变。忠诚坚定,永不改变。[出处]张扬《第二次握手》“我始终期望着,有朝一日,把自己的学识、才能献给祖国;同时把自己忠贞不渝的感情,完美无缺地献给你。”[例]他对党对人民的~。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 中, 心, ⺊, 贝, 一, 俞, 氵

Chinese meaning: 忠忠诚;贞有操守;渝改变。忠诚坚定,永不改变。[出处]张扬《第二次握手》“我始终期望着,有朝一日,把自己的学识、才能献给祖国;同时把自己忠贞不渝的感情,完美无缺地献给你。”[例]他对党对人民的~。

Grammar: Thành ngữ biểu đạt phẩm chất cao quý, thường dùng trong văn viết trang trọng.

Example: 她对丈夫忠贞不渝。

Example pinyin: tā duì zhàng fu zhōng zhēn bù yú 。

Tiếng Việt: Cô ấy trung thành và kiên định với chồng mình.

忠贞不渝
zhōng zhēn bù yú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trung thành và kiên định không thay đổi.

Unwavering loyalty and steadfastness.

忠忠诚;贞有操守;渝改变。忠诚坚定,永不改变。[出处]张扬《第二次握手》“我始终期望着,有朝一日,把自己的学识、才能献给祖国;同时把自己忠贞不渝的感情,完美无缺地献给你。”[例]他对党对人民的~。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

忠贞不渝 (zhōng zhēn bù yú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung