Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 忠诚
Pinyin: zhōng chéng
Meanings: Trung thành, tận tụy., Loyal, devoted., ①尽心竭力。[例]忠诚无私。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 中, 心, 成, 讠
Chinese meaning: ①尽心竭力。[例]忠诚无私。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, có thể dùng làm định ngữ hoặc vị ngữ trong câu.
Example: 他对朋友非常忠诚。
Example pinyin: tā duì péng yǒu fēi cháng zhōng chéng 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất trung thành với bạn bè.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trung thành, tận tụy.
Nghĩa phụ
English
Loyal, devoted.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
尽心竭力。忠诚无私
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!