Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 忠言逆耳

Pinyin: zhōng yán nì ěr

Meanings: Lời khuyên trung thành thường khó nghe nhưng có ích., Faithful advice is often hard to hear but beneficial., 逆耳不顺耳。正直的劝告听起来不顺耳,但有利于改正缺点错误。[出处]《韩非子·外储说左上》“夫良药苦于口,而智者劝而饮之,知其入而已己疾也;忠言拂于耳,而明主听之,知其可以致功也。”《史记·留侯世家》忠言逆耳利于行。”[例]烟馆里的人,都看这人来历不明,劝他不要与那人要好,却是~,哪里听得。——清·彭养鸥《黑籍冤魂》第十三回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 中, 心, 言, 屰, 辶, 耳

Chinese meaning: 逆耳不顺耳。正直的劝告听起来不顺耳,但有利于改正缺点错误。[出处]《韩非子·外储说左上》“夫良药苦于口,而智者劝而饮之,知其入而已己疾也;忠言拂于耳,而明主听之,知其可以致功也。”《史记·留侯世家》忠言逆耳利于行。”[例]烟馆里的人,都看这人来历不明,劝他不要与那人要好,却是~,哪里听得。——清·彭养鸥《黑籍冤魂》第十三回。

Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc. Thường dùng để nhấn mạnh giá trị của lời khuyên trung thành.

Example: 虽然忠言逆耳,但我们应该虚心接受。

Example pinyin: suī rán zhōng yán nì ěr , dàn wǒ men yīng gāi xū xīn jiē shòu 。

Tiếng Việt: Mặc dù lời khuyên chân thành khó nghe, nhưng chúng ta nên chấp nhận với thái độ khiêm tốn.

忠言逆耳
zhōng yán nì ěr
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời khuyên trung thành thường khó nghe nhưng có ích.

Faithful advice is often hard to hear but beneficial.

逆耳不顺耳。正直的劝告听起来不顺耳,但有利于改正缺点错误。[出处]《韩非子·外储说左上》“夫良药苦于口,而智者劝而饮之,知其入而已己疾也;忠言拂于耳,而明主听之,知其可以致功也。”《史记·留侯世家》忠言逆耳利于行。”[例]烟馆里的人,都看这人来历不明,劝他不要与那人要好,却是~,哪里听得。——清·彭养鸥《黑籍冤魂》第十三回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

忠言逆耳 (zhōng yán nì ěr) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung