Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 忠良
Pinyin: zhōng liáng
Meanings: Người trung thành và tài giỏi, thường là quan lại tốt., Loyal and capable people, often good officials., ①忠厚善良;诚实。[例]忠诚贤良的人。[例]杨家将一门忠良。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 中, 心, 丶, 艮
Chinese meaning: ①忠厚善良;诚实。[例]忠诚贤良的人。[例]杨家将一门忠良。
Grammar: Danh từ ghép, thường mang sắc thái tích cực, dùng trong văn chính trị hoặc lịch sử.
Example: 朝廷需要更多的忠良来治理国家。
Example pinyin: cháo tíng xū yào gèng duō de zhōng liáng lái zhì lǐ guó jiā 。
Tiếng Việt: Triều đình cần thêm nhiều người trung thành và tài giỏi để cai trị đất nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người trung thành và tài giỏi, thường là quan lại tốt.
Nghĩa phụ
English
Loyal and capable people, often good officials.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
忠厚善良;诚实。忠诚贤良的人。杨家将一门忠良
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!