Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 忠肝义胆

Pinyin: zhōng gān yì dǎn

Meanings: Lòng trung thành và nghĩa khí mạnh mẽ, bất khuất., Strong loyalty and righteous spirit, unyielding., 忠心耿耿,仗义行事。[出处]明·许仲琳《封神演义》第二回“丞相金銮直谏君,忠肝义胆孰能群。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 中, 心, 干, 月, 丶, 乂, 旦

Chinese meaning: 忠心耿耿,仗义行事。[出处]明·许仲琳《封神演义》第二回“丞相金銮直谏君,忠肝义胆孰能群。”

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để ca ngợi nhân vật anh hùng trong lịch sử hoặc văn học.

Example: 这位英雄以忠肝义胆著称。

Example pinyin: zhè wèi yīng xióng yǐ zhōng gān yì dǎn zhù chēng 。

Tiếng Việt: Vị anh hùng này nổi tiếng với lòng trung thành và nghĩa khí mạnh mẽ.

忠肝义胆
zhōng gān yì dǎn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lòng trung thành và nghĩa khí mạnh mẽ, bất khuất.

Strong loyalty and righteous spirit, unyielding.

忠心耿耿,仗义行事。[出处]明·许仲琳《封神演义》第二回“丞相金銮直谏君,忠肝义胆孰能群。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

忠肝义胆 (zhōng gān yì dǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung