Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 忠烈

Pinyin: zhōng liè

Meanings: Người trung thành và dũng cảm, thường hy sinh vì lý tưởng hay tổ quốc., A loyal and heroic person, often sacrificing for their ideals or country., ①指对国家或人民无限忠诚而牺牲生命。[例]忠烈之臣。*②指有这种行为的人。[例]缅怀忠烈。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 中, 心, 列, 灬

Chinese meaning: ①指对国家或人民无限忠诚而牺牲生命。[例]忠烈之臣。*②指有这种行为的人。[例]缅怀忠烈。

Grammar: Danh từ này chỉ người hoặc hành động cụ thể, mang ý nghĩa tôn kính cao.

Example: 历史上的忠烈事迹感动了无数人。

Example pinyin: lì shǐ shàng de zhōng liè shì jì gǎn dòng le wú shù rén 。

Tiếng Việt: Những câu chuyện về các anh hùng trung liệt trong lịch sử đã làm cảm động vô số người.

忠烈
zhōng liè
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người trung thành và dũng cảm, thường hy sinh vì lý tưởng hay tổ quốc.

A loyal and heroic person, often sacrificing for their ideals or country.

指对国家或人民无限忠诚而牺牲生命。忠烈之臣

指有这种行为的人。缅怀忠烈

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...