Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 忠心赤胆
Pinyin: zhōng xīn chì dǎn
Meanings: Một lòng trung thành và dũng cảm, không sợ hiểm nguy., Completely loyal and courageous, fearless in the face of danger., 形容十分忠诚。[出处]明·汤显祖《还魂记·淮警》“贼子豪雄是李全,忠心赤胆向胡天,靴尖踢倒长天堑,却笑江南土不坚。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 中, 心, 土, 旦, 月
Chinese meaning: 形容十分忠诚。[出处]明·汤显祖《还魂记·淮警》“贼子豪雄是李全,忠心赤胆向胡天,靴尖踢倒长天堑,却笑江南土不坚。”
Grammar: Thường dùng để ca ngợi những người có lòng trung kiên định và can đảm.
Example: 这位将军忠心赤胆,为国捐躯。
Example pinyin: zhè wèi jiāng jūn zhōng xīn chì dǎn , wèi guó juān qū 。
Tiếng Việt: Vị tướng này trung thành và dũng cảm, hy sinh vì đất nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một lòng trung thành và dũng cảm, không sợ hiểm nguy.
Nghĩa phụ
English
Completely loyal and courageous, fearless in the face of danger.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容十分忠诚。[出处]明·汤显祖《还魂记·淮警》“贼子豪雄是李全,忠心赤胆向胡天,靴尖踢倒长天堑,却笑江南土不坚。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế