Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 忠心耿耿

Pinyin: zhōng xīn gěng gěng

Meanings: Rất trung thành, tận tụy một cách sâu sắc., Deeply loyal and devoted., 耿耿忠诚的样子。形容非常忠诚。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第五十七回“当日令尊伯伯为国损躯,虽大事未成,然忠心耿耿,自能名垂不朽。”[例]卢永祥见一个~的陈乐山忽然变了样子,还不晓是何缘故,十分诧异。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第一五八回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 中, 心, 火, 耳

Chinese meaning: 耿耿忠诚的样子。形容非常忠诚。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第五十七回“当日令尊伯伯为国损躯,虽大事未成,然忠心耿耿,自能名垂不朽。”[例]卢永祥见一个~的陈乐山忽然变了样子,还不晓是何缘故,十分诧异。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第一五八回。

Grammar: Thành ngữ này mô tả phẩm chất cao quý của một người, thường dùng trong văn nói và văn viết trang trọng.

Example: 这位员工多年来一直忠心耿耿地为公司服务。

Example pinyin: zhè wèi yuán gōng duō nián lái yì zhí zhōng xīn gěng gěng dì wèi gōng sī fú wù 。

Tiếng Việt: Nhân viên này đã phục vụ công ty một cách tận tụy trong nhiều năm.

忠心耿耿
zhōng xīn gěng gěng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất trung thành, tận tụy một cách sâu sắc.

Deeply loyal and devoted.

耿耿忠诚的样子。形容非常忠诚。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第五十七回“当日令尊伯伯为国损躯,虽大事未成,然忠心耿耿,自能名垂不朽。”[例]卢永祥见一个~的陈乐山忽然变了样子,还不晓是何缘故,十分诧异。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第一五八回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

忠心耿耿 (zhōng xīn gěng gěng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung