Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 忠实

Pinyin: zhōng shí

Meanings: Trung thành, thành thật, chân thành., Loyal, faithful, sincere., ①忠诚老实。[例]忠实信徒。*②真实;不虚假。[例]忠实的记录。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 中, 心, 头, 宀

Chinese meaning: ①忠诚老实。[例]忠实信徒。*②真实;不虚假。[例]忠实的记录。

Grammar: Đây là tính từ hai âm tiết, đi kèm với danh từ hoặc làm bổ ngữ miêu tả con người, đặc điểm.

Example: 他是一个忠实的朋友。

Example pinyin: tā shì yí gè zhōng shí de péng yǒu 。

Tiếng Việt: Anh ấy là một người bạn trung thành.

忠实
zhōng shí
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trung thành, thành thật, chân thành.

Loyal, faithful, sincere.

忠诚老实。忠实信徒

真实;不虚假。忠实的记录

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

忠实 (zhōng shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung