Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 忠孝节义

Pinyin: zhōng xiào jié yì

Meanings: Lòng trung thành, hiếu thảo, tiết tháo và nghĩa khí – những phẩm chất đạo đức truyền thống của người Trung Quốc., Loyalty, filial piety, integrity, and righteousness - traditional Chinese moral values., 泛指封建统治者所提倡的道德准则。[出处]明·许仲琳《封神演义》第二十回“民知有忠孝节义,不知妄作邪为。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 中, 心, 子, 耂, 丨, 艹, 𠃌, 丶, 乂

Chinese meaning: 泛指封建统治者所提倡的道德准则。[出处]明·许仲琳《封神演义》第二十回“民知有忠孝节义,不知妄作邪为。”

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết này mang tính biểu tượng văn hóa, không thể tách rời từng từ riêng lẻ khi sử dụng.

Example: 古代的士大夫非常重视忠孝节义这些道德准则。

Example pinyin: gǔ dài dī shì dài fu fēi cháng zhòng shì zhōng xiào jié yì zhè xiē dào dé zhǔn zé 。

Tiếng Việt: Các quan lại thời xưa rất coi trọng những chuẩn mực đạo đức như trung, hiếu, tiết, nghĩa.

忠孝节义
zhōng xiào jié yì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lòng trung thành, hiếu thảo, tiết tháo và nghĩa khí – những phẩm chất đạo đức truyền thống của người Trung Quốc.

Loyalty, filial piety, integrity, and righteousness - traditional Chinese moral values.

泛指封建统治者所提倡的道德准则。[出处]明·许仲琳《封神演义》第二十回“民知有忠孝节义,不知妄作邪为。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

忠孝节义 (zhōng xiào jié yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung