Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 忠孝两全
Pinyin: zhōng xiào liǎng quán
Meanings: Vẹn toàn cả lòng trung thành và hiếu thảo., To be both loyal and filial., 对国家尽忠,对父母尽孝,两样都做得很好。亦作忠孝双全”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 中, 心, 子, 耂, 一, 从, 冂, 人, 王
Chinese meaning: 对国家尽忠,对父母尽孝,两样都做得很好。亦作忠孝双全”。
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để miêu tả một người có đạo đức tốt, làm tròn bổn phận với gia đình và đất nước.
Example: 他既孝顺父母,又忠于国家,真正做到了忠孝两全。
Example pinyin: tā jì xiào shùn fù mǔ , yòu zhōng yú guó jiā , zhēn zhèng zuò dào le zhōng xiào liǎng quán 。
Tiếng Việt: Anh ấy vừa hiếu thảo với cha mẹ, vừa trung thành với đất nước, thực sự đạt được trọn vẹn cả hai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vẹn toàn cả lòng trung thành và hiếu thảo.
Nghĩa phụ
English
To be both loyal and filial.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对国家尽忠,对父母尽孝,两样都做得很好。亦作忠孝双全”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế