Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 忠于
Pinyin: zhōng yú
Meanings: To be loyal or devoted to someone/something., Trung thành với, tận tụy với ai/cái gì.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 中, 心, 于
Grammar: Động từ hai âm tiết, sau nó thường đi kèm danh từ hoặc đại từ chỉ đối tượng được trung thành.
Example: 他忠于自己的信仰。
Example pinyin: tā zhōng yú zì jǐ de xìn yǎng 。
Tiếng Việt: Anh ấy trung thành với niềm tin của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trung thành với, tận tụy với ai/cái gì.
Nghĩa phụ
English
To be loyal or devoted to someone/something.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!