Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: máng

Meanings: Busy, occupied., Bận rộn, tất bật, ①赶快;赶紧。[例]胡屠户忙躲进女儿房里,不敢出来。——《儒林外史》。*②急于。[例]他那里正等的你火里火发,你不去,却忙惚儿来我这里缠。——《金瓶梅词话》。*③做事,工作。[例]他还没有忙完吗?你忙什么?

HSK Level: 2

Part of speech: tính từ

Stroke count: 6

Radicals: 亡, 忄

Chinese meaning: ①赶快;赶紧。[例]胡屠户忙躲进女儿房里,不敢出来。——《儒林外史》。*②急于。[例]他那里正等的你火里火发,你不去,却忙惚儿来我这里缠。——《金瓶梅词话》。*③做事,工作。[例]他还没有忙完吗?你忙什么?

Hán Việt reading: mang

Grammar: Thường đi kèm trạng từ rất (很忙) hoặc đứng sau chủ ngữ để miêu tả trạng thái bận rộn.

Example: 我很忙。

Example pinyin: wǒ hěn máng 。

Tiếng Việt: Tôi rất bận.

máng
2tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bận rộn, tất bật

mang

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Busy, occupied.

赶快;赶紧。胡屠户忙躲进女儿房里,不敢出来。——《儒林外史》

急于。他那里正等的你火里火发,你不去,却忙惚儿来我这里缠。——《金瓶梅词话》

做事,工作。他还没有忙完吗?你忙什么?

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

忙 (máng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung