Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 忙碌

Pinyin: máng lù

Meanings: Busy, bustling., Bận rộn, tất bật., ①忙着做事,不得空闲。[例]为了全厂工人的生活,她成天忙碌不停。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 亡, 忄, 录, 石

Chinese meaning: ①忙着做事,不得空闲。[例]为了全厂工人的生活,她成天忙碌不停。

Grammar: Có thể dùng như tính từ hoặc động từ, mô tả trạng thái bận rộn.

Example: 这段时间大家都很忙碌。

Example pinyin: zhè duàn shí jiān dà jiā dōu hěn máng lù 。

Tiếng Việt: Thời gian này ai cũng bận rộn.

忙碌
máng lù
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bận rộn, tất bật.

Busy, bustling.

忙着做事,不得空闲。为了全厂工人的生活,她成天忙碌不停

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

忙碌 (máng lù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung