Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 忘象得意
Pinyin: wàng xiàng dé yì
Meanings: Quên đi hình tượng bên ngoài mà nắm bắt được ý nghĩa sâu xa bên trong., To overlook external appearances and grasp the deeper meaning within., 忘记物象,得到真谛。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 42
Radicals: 亡, 心, 𠂊, 㝵, 彳, 音
Chinese meaning: 忘记物象,得到真谛。
Grammar: Thành ngữ, thường dùng trong các bài giảng hoặc phân tích văn học.
Example: 读诗要忘象得意。
Example pinyin: dú shī yào wàng xiàng dé yì 。
Tiếng Việt: Đọc thơ cần quên đi hình tượng bề ngoài để hiểu được ý nghĩa sâu xa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quên đi hình tượng bên ngoài mà nắm bắt được ý nghĩa sâu xa bên trong.
Nghĩa phụ
English
To overlook external appearances and grasp the deeper meaning within.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
忘记物象,得到真谛。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế