Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 忘记
Pinyin: wàng jì
Meanings: Quên, không nhớ., To forget, not remember., ①不记得过去的事;没有记住应该记住的。[例]我忘记了他的名字。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 亡, 心, 己, 讠
Chinese meaning: ①不记得过去的事;没有记住应该记住的。[例]我忘记了他的名字。
Grammar: Động từ thông dụng, có thể đứng trước danh từ hoặc mệnh đề.
Example: 别忘记明天的会议。
Example pinyin: bié wàng jì míng tiān de huì yì 。
Tiếng Việt: Đừng quên cuộc họp ngày mai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quên, không nhớ.
Nghĩa phụ
English
To forget, not remember.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不记得过去的事;没有记住应该记住的。我忘记了他的名字
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!