Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 忘生舍死

Pinyin: wàng shēng shě sǐ

Meanings: Quên mình, không sợ chết (thường dùng để miêu tả lòng dũng cảm)., To disregard one’s own safety, fearless of death (often describes bravery)., 忘却性命,不怕牺牲。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 亡, 心, 生, 人, 舌, 匕, 歹

Chinese meaning: 忘却性命,不怕牺牲。

Grammar: Thành ngữ, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh anh hùng hoặc bi tráng.

Example: 战士们忘生舍死,保卫祖国。

Example pinyin: zhàn shì men wàng shēng shè sǐ , bǎo wèi zǔ guó 。

Tiếng Việt: Các chiến sĩ quên mình, không sợ chết để bảo vệ Tổ quốc.

忘生舍死
wàng shēng shě sǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quên mình, không sợ chết (thường dùng để miêu tả lòng dũng cảm).

To disregard one’s own safety, fearless of death (often describes bravery).

忘却性命,不怕牺牲。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

忘生舍死 (wàng shēng shě sǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung