Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 忘机
Pinyin: wàng jī
Meanings: Quên đi toan tính, mưu đồ (thường liên quan đến sự thanh thản, vô tư)., To forget scheming or plotting, often associated with tranquility and carefreeness., ①指没有巧诈的心思,与世无争。[例]陶然忘机。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 亡, 心, 几, 木
Chinese meaning: ①指没有巧诈的心思,与世无争。[例]陶然忘机。
Grammar: Động từ, mang sắc thái triết học hoặc tâm linh.
Example: 隐士们常常追求一种忘机的生活。
Example pinyin: yǐn shì men cháng cháng zhuī qiú yì zhǒng wàng jī de shēng huó 。
Tiếng Việt: Những ẩn sĩ thường tìm kiếm một cuộc sống vô tư, quên đi toan tính.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quên đi toan tính, mưu đồ (thường liên quan đến sự thanh thản, vô tư).
Nghĩa phụ
English
To forget scheming or plotting, often associated with tranquility and carefreeness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指没有巧诈的心思,与世无争。陶然忘机
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!