Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 忘战者危

Pinyin: wàng zhàn zhě wēi

Meanings: Kẻ nào quên chiến tranh thì kẻ đó sẽ gặp nguy hiểm., Whoever forgets war will face danger., 指忘记了战备就一定会产生危机。同忘战必危”。[出处]三国·魏·桓范《兵要》“故曰好战者亡,忘战者危,不好不忘,天下之王也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 亡, 心, 占, 戈, 日, 耂, 㔾, 厃

Chinese meaning: 指忘记了战备就一定会产生危机。同忘战必危”。[出处]三国·魏·桓范《兵要》“故曰好战者亡,忘战者危,不好不忘,天下之王也。”

Grammar: Thành ngữ ngắn gọn, thường được sử dụng trong các bài phát biểu hoặc văn viết mang tính giáo dục.

Example: 忘战者危,这是历史的教训。

Example pinyin: wàng zhàn zhě wēi , zhè shì lì shǐ de jiào xùn 。

Tiếng Việt: Kẻ quên chiến tranh sẽ gặp nguy hiểm, đây là bài học lịch sử.

忘战者危
wàng zhàn zhě wēi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kẻ nào quên chiến tranh thì kẻ đó sẽ gặp nguy hiểm.

Whoever forgets war will face danger.

指忘记了战备就一定会产生危机。同忘战必危”。[出处]三国·魏·桓范《兵要》“故曰好战者亡,忘战者危,不好不忘,天下之王也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

忘战者危 (wàng zhàn zhě wēi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung