Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 忘情

Pinyin: wàng qíng

Meanings: To forget personal feelings, to let go of emotions., Quên đi tình cảm cá nhân, dứt bỏ tình cảm., ①失神;无动于衷。[例]不能忘情。*②不能节制感情。[例]忘情地欢唱。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 亡, 心, 忄, 青

Chinese meaning: ①失神;无动于衷。[例]不能忘情。*②不能节制感情。[例]忘情地欢唱。

Grammar: Động từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh cảm xúc bị tổn thương.

Example: 她努力忘情于那段失败的感情。

Example pinyin: tā nǔ lì wàng qíng yú nà duàn shī bài de gǎn qíng 。

Tiếng Việt: Cô ấy cố gắng quên đi đoạn tình cảm thất bại đó.

忘情
wàng qíng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quên đi tình cảm cá nhân, dứt bỏ tình cảm.

To forget personal feelings, to let go of emotions.

失神;无动于衷。不能忘情

不能节制感情。忘情地欢唱

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...