Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 忘情负义
Pinyin: wàng qíng fù yì
Meanings: Vô tình và bạc nghĩa, không giữ đạo nghĩa., To be heartless and disloyal, not upholding righteousness., 忘记别人对自己的情义,做出对不起他的事。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 亡, 心, 忄, 青, 贝, 𠂊, 丶, 乂
Chinese meaning: 忘记别人对自己的情义,做出对不起他的事。
Grammar: Cụm động từ, nhấn mạnh vào việc thiếu tình cảm và đạo đức.
Example: 他对朋友忘情负义。
Example pinyin: tā duì péng yǒu wàng qíng fù yì 。
Tiếng Việt: Anh ta đối xử bạc bẽo và vô tình với bạn bè.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vô tình và bạc nghĩa, không giữ đạo nghĩa.
Nghĩa phụ
English
To be heartless and disloyal, not upholding righteousness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
忘记别人对自己的情义,做出对不起他的事。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế