Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 忘恩负义

Pinyin: wàng ēn fù yì

Meanings: To be ungrateful and disloyal, not knowing how to repay kindness., Vô ơn và bạc nghĩa, không biết đền đáp công ơn., 恩恩惠;负违背;义情谊,恩谊。忘记别人对自己的好处,反而做出对不起别人的事。[出处]《魏书·萧宝夤传》“背恩忘义,枭獍其心。”[例]此人好夸大,且~,你要仔细识他才好。——清·黄小配《大马扁》第十六回。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 亡, 心, 因, 贝, 𠂊, 丶, 乂

Chinese meaning: 恩恩惠;负违背;义情谊,恩谊。忘记别人对自己的好处,反而做出对不起别人的事。[出处]《魏书·萧宝夤传》“背恩忘义,枭獍其心。”[例]此人好夸大,且~,你要仔细识他才好。——清·黄小配《大马扁》第十六回。

Grammar: Cụm động từ, thường được sử dụng để phê phán những người không biết tri ân.

Example: 他对我们忘恩负义。

Example pinyin: tā duì wǒ men wàng ēn fù yì 。

Tiếng Việt: Anh ta đối với chúng tôi rất vô ơn.

忘恩负义
wàng ēn fù yì
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vô ơn và bạc nghĩa, không biết đền đáp công ơn.

To be ungrateful and disloyal, not knowing how to repay kindness.

恩恩惠;负违背;义情谊,恩谊。忘记别人对自己的好处,反而做出对不起别人的事。[出处]《魏书·萧宝夤传》“背恩忘义,枭獍其心。”[例]此人好夸大,且~,你要仔细识他才好。——清·黄小配《大马扁》第十六回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...