Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 忘性
Pinyin: wàng xìng
Meanings: Tính hay quên, trí nhớ kém., Forgetfulness; poor memory., ①容易忘事的毛病。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 亡, 心, 忄, 生
Chinese meaning: ①容易忘事的毛病。
Grammar: Danh từ, thường dùng để mô tả khả năng ghi nhớ của ai đó.
Example: 他的忘性很大。
Example pinyin: tā de wàng xìng hěn dà 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất hay quên.

📷 Quang cảnh ngôi đền qua các thanh và cành cây màu đen và trắng. Mái vòm mờ của nhà thờ và tập trung vào hàng rào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tính hay quên, trí nhớ kém.
Nghĩa phụ
English
Forgetfulness; poor memory.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
容易忘事的毛病
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
