Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 忘形

Pinyin: wàng xíng

Meanings: Quên mất hình thức, phép tắc thường ngày do quá vui hoặc quá buồn., To forget one's usual manners or propriety due to extreme joy or sadness., ①忘掉言行的分寸。[例]得意忘形。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 亡, 心, 开, 彡

Chinese meaning: ①忘掉言行的分寸。[例]得意忘形。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh cảm xúc mạnh.

Example: 他因高兴过度而忘形了。

Example pinyin: tā yīn gāo xìng guò dù ér wàng xíng le 。

Tiếng Việt: Anh ấy vì quá vui mà quên mất phép tắc.

忘形
wàng xíng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quên mất hình thức, phép tắc thường ngày do quá vui hoặc quá buồn.

To forget one's usual manners or propriety due to extreme joy or sadness.

忘掉言行的分寸。得意忘形

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

忘形 (wàng xíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung