Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 忘形之交
Pinyin: wàng xíng zhī jiāo
Meanings: A close friendship that disregards formalities and ceremonies., Tình bạn thân thiết không câu nệ hình thức, lễ nghi., 不拘身分、形迹的知心朋友。同忘形交”。[出处]明·杨循吉《吴中语·魏守改郡治》“然蒲圻爱彼殷勤,竟遂弃寐告,为。忘形之交”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 亡, 心, 开, 彡, 丶, 亠, 父
Chinese meaning: 不拘身分、形迹的知心朋友。同忘形交”。[出处]明·杨循吉《吴中语·魏守改郡治》“然蒲圻爱彼殷勤,竟遂弃寐告,为。忘形之交”。
Grammar: Danh từ, thường dùng để chỉ mối quan hệ đặc biệt giữa con người.
Example: 他们之间的友谊是忘形之交。
Example pinyin: tā men zhī jiān de yǒu yì shì wàng xíng zhī jiāo 。
Tiếng Việt: Mối quan hệ bạn bè giữa họ là tình bạn không câu nệ hình thức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tình bạn thân thiết không câu nệ hình thức, lễ nghi.
Nghĩa phụ
English
A close friendship that disregards formalities and ceremonies.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不拘身分、形迹的知心朋友。同忘形交”。[出处]明·杨循吉《吴中语·魏守改郡治》“然蒲圻爱彼殷勤,竟遂弃寐告,为。忘形之交”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế