Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 志气

Pinyin: zhì qì

Meanings: Ý chí và khí phách, tinh thần quyết tâm., Willpower and spirit of determination., ①积极上进或做成某事的决心和勇气。[例]人小志气大。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 士, 心, 一, 乁, 𠂉

Chinese meaning: ①积极上进或做成某事的决心和勇气。[例]人小志气大。

Grammar: Dùng để miêu tả tính cách kiên cường và quyết đoán.

Example: 她是一个有志气的女孩。

Example pinyin: tā shì yí gè yǒu zhì qì de nǚ hái 。

Tiếng Việt: Cô ấy là một cô gái có ý chí mạnh mẽ.

志气
zhì qì
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ý chí và khí phách, tinh thần quyết tâm.

Willpower and spirit of determination.

积极上进或做成某事的决心和勇气。人小志气大

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...