Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 志愿

Pinyin: zhì yuàn

Meanings: Nguyện vọng, mong muốn chân thành., Sincere wish or aspiration., ①志气与心愿。[例]他的志愿是当个教师。*②自告奋勇;甘愿。[例]志愿提供情况。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 士, 心, 原

Chinese meaning: ①志气与心愿。[例]他的志愿是当个教师。*②自告奋勇;甘愿。[例]志愿提供情况。

Grammar: Có thể dùng làm danh từ chỉ nguyện vọng hoặc tính từ diễn tả mong muốn nghiêm túc.

Example: 这是他的个人志愿。

Example pinyin: zhè shì tā de gè rén zhì yuàn 。

Tiếng Việt: Đây là nguyện vọng cá nhân của anh ấy.

志愿
zhì yuàn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nguyện vọng, mong muốn chân thành.

Sincere wish or aspiration.

志气与心愿。他的志愿是当个教师

自告奋勇;甘愿。志愿提供情况

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

志愿 (zhì yuàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung