Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 志得气盈
Pinyin: zhì dé qì yíng
Meanings: Achieving aspirations and feeling confident and elated., Đạt được mục tiêu và tràn đầy tự tin, phấn khởi., 犹志得意满。[出处]清·李伯元《南亭笔记》卷四王志得气盈,不以巡抚置意中。每诣院谒巡抚,仰面视天,言如泉涌。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 士, 心, 㝵, 彳, 一, 乁, 𠂉, 夃, 皿
Chinese meaning: 犹志得意满。[出处]清·李伯元《南亭笔记》卷四王志得气盈,不以巡抚置意中。每诣院谒巡抚,仰面视天,言如泉涌。”
Grammar: Tương tự ‘志得意满’, thêm sắc thái tích cực mạnh mẽ.
Example: 项目完成后,他显得志得气盈。
Example pinyin: xiàng mù wán chéng hòu , tā xiǎn de zhì dé qì yíng 。
Tiếng Việt: Sau khi hoàn thành dự án, anh ấy tỏ ra rất tự tin và phấn khởi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đạt được mục tiêu và tràn đầy tự tin, phấn khởi.
Nghĩa phụ
English
Achieving aspirations and feeling confident and elated.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹志得意满。[出处]清·李伯元《南亭笔记》卷四王志得气盈,不以巡抚置意中。每诣院谒巡抚,仰面视天,言如泉涌。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế