Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 志学

Pinyin: zhì xué

Meanings: Determined to study and pursue knowledge., Quyết tâm học hỏi, theo đuổi tri thức., ①《论语·为政》指人十五岁的代称;专心求学。[例]志学之年。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 士, 心, 冖, 子, 𭕄

Chinese meaning: ①《论语·为政》指人十五岁的代称;专心求学。[例]志学之年。

Grammar: Thường xuất hiện trong văn cảnh giáo dục, nhấn mạnh ý chí học thuật.

Example: 他从小就立志志学。

Example pinyin: tā cóng xiǎo jiù lì zhì zhì xué 。

Tiếng Việt: Từ nhỏ anh ấy đã quyết tâm chăm chỉ học tập.

志学
zhì xué
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quyết tâm học hỏi, theo đuổi tri thức.

Determined to study and pursue knowledge.

《论语·为政》指人十五岁的代称;专心求学。志学之年

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...