Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 志士仁人

Pinyin: zhì shì rén rén

Meanings: People who possess both ambition and benevolence., Người vừa có chí khí vừa có lòng nhân ái., 原指仁爱而有节操,能为正义牺牲生命的人。现在泛指爱国而为革命事业出力的人。[出处]《论语·卫灵公》“志士仁人,无求生以害仁,有杀身以成仁。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 16

Radicals: 士, 心, 一, 十, 二, 亻, 人

Chinese meaning: 原指仁爱而有节操,能为正义牺牲生命的人。现在泛指爱国而为革命事业出力的人。[出处]《论语·卫灵公》“志士仁人,无求生以害仁,有杀身以成仁。”

Grammar: Kết hợp giữa hai phẩm chất đáng quý: chí hướng và lòng nhân đạo.

Example: 历史上的志士仁人为后世树立了榜样。

Example pinyin: lì shǐ shàng de zhì shì rén rén wéi hòu shì shù lì le bǎng yàng 。

Tiếng Việt: Những chiến sĩ nhân ái trong lịch sử đã trở thành tấm gương cho hậu thế.

志士仁人
zhì shì rén rén
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người vừa có chí khí vừa có lòng nhân ái.

People who possess both ambition and benevolence.

原指仁爱而有节操,能为正义牺牲生命的人。现在泛指爱国而为革命事业出力的人。[出处]《论语·卫灵公》“志士仁人,无求生以害仁,有杀身以成仁。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

志士仁人 (zhì shì rén rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung