Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 志在四方
Pinyin: zhì zài sì fāng
Meanings: Ambition reaches all directions; unbounded by geography., Hoài bão vươn tới mọi nơi, không bị gò bó bởi địa lý., 四方天下。有远大的抱负和理想。[出处]明·冯梦龙《东周列国志》第二十五回“妾闻‘男子志在四方’。君壮年不出图仕,乃区区守妻子坐困乎?”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 士, 心, 土, 儿, 囗, 丿, 亠, 𠃌
Chinese meaning: 四方天下。有远大的抱负和理想。[出处]明·冯梦龙《东周列国志》第二十五回“妾闻‘男子志在四方’。君壮年不出图仕,乃区区守妻子坐困乎?”
Grammar: Thể hiện hoài bão mở rộng ra toàn thế giới, mang tính tích cực.
Example: 胸怀大志的人往往志在四方。
Example pinyin: xiōng huái dà zhì de rén wǎng wǎng zhì zài sì fāng 。
Tiếng Việt: Những người có chí lớn thường muốn vươn xa khắp bốn phương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoài bão vươn tới mọi nơi, không bị gò bó bởi địa lý.
Nghĩa phụ
English
Ambition reaches all directions; unbounded by geography.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
四方天下。有远大的抱负和理想。[出处]明·冯梦龙《东周列国志》第二十五回“妾闻‘男子志在四方’。君壮年不出图仕,乃区区守妻子坐困乎?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế