Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 忖
Pinyin: cǔn
Meanings: To think over or consider carefully., Suy nghĩ, cân nhắc một cách cẩn thận., ①用本义。思量,揣度。[例]忖,测度也。——《珠丛》。[例]予忖度之。——《诗·小雅·巧言》。[合]忖思(思量);忖势(分析研究,衡量情势);忖夺(犹忖度)。*②除。[例]故以成之数忖该之积如法为一寸,则黄钟之长也。——《汉书》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 6
Radicals: 寸, 忄
Chinese meaning: ①用本义。思量,揣度。[例]忖,测度也。——《珠丛》。[例]予忖度之。——《诗·小雅·巧言》。[合]忖思(思量);忖势(分析研究,衡量情势);忖夺(犹忖度)。*②除。[例]故以成之数忖该之积如法为一寸,则黄钟之长也。——《汉书》。
Hán Việt reading: thốn
Grammar: Thường dùng trong các tình huống suy tư sâu sắc. Kết hợp với 度 (độ) để tạo thành 忖度 (cǔnduó - cân nhắc).
Example: 他默默地忖度着事情的后果。
Example pinyin: tā mò mò dì cǔn duó zhe shì qíng de hòu guǒ 。
Tiếng Việt: Anh ấy lặng lẽ suy nghĩ về hậu quả của vấn đề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Suy nghĩ, cân nhắc một cách cẩn thận.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thốn
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To think over or consider carefully.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。思量,揣度。忖,测度也。——《珠丛》。予忖度之。——《诗·小雅·巧言》。忖思(思量);忖势(分析研究,衡量情势);忖夺(犹忖度)
除。故以成之数忖该之积如法为一寸,则黄钟之长也。——《汉书》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!