Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 忖思

Pinyin: cǔn sī

Meanings: To think carefully and consider thoroughly., Suy nghĩ kĩ càng, cân nhắc cẩn thận., ①思忖。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 寸, 忄, 心, 田

Chinese meaning: ①思忖。

Grammar: Từ ghép giữa ‘忖’ (suy đoán) và ‘思’ (suy nghĩ), nhấn mạnh sự cân nhắc tỉ mỉ.

Example: 经过一番忖思,他决定接受这个提议。

Example pinyin: jīng guò yì fān cǔn sī , tā jué dìng jiē shòu zhè ge tí yì 。

Tiếng Việt: Sau một hồi suy nghĩ, anh quyết định chấp nhận đề nghị này.

忖思
cǔn sī
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Suy nghĩ kĩ càng, cân nhắc cẩn thận.

To think carefully and consider thoroughly.

思忖

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

忖思 (cǔn sī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung