Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 忐忑不安

Pinyin: tǎn tè bù ān

Meanings: Lo lắng bất an, không yên lòng., To be nervous and uneasy., 忍、含忍受。忍受耻辱。[出处]《后汉书·曹世叔妻传》“有善莫名,有恶莫辞,忍辱含垢,常若畏惧,是谓卑弱下人也。”

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 24

Radicals: 上, 心, 下, 一, 女, 宀

Chinese meaning: 忍、含忍受。忍受耻辱。[出处]《后汉书·曹世叔妻传》“有善莫名,有恶莫辞,忍辱含垢,常若畏惧,是谓卑弱下人也。”

Grammar: Tính từ ghép, thường đi kèm với trạng thái tâm lý của chủ ngữ. Có thể bổ nghĩa trực tiếp cho chủ ngữ.

Example: 考试前,他忐忑不安。

Example pinyin: kǎo shì qián , tā tǎn tè bù ān 。

Tiếng Việt: Trước kỳ thi, anh ấy lo lắng bất an.

忐忑不安
tǎn tè bù ān
5tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lo lắng bất an, không yên lòng.

To be nervous and uneasy.

忍、含忍受。忍受耻辱。[出处]《后汉书·曹世叔妻传》“有善莫名,有恶莫辞,忍辱含垢,常若畏惧,是谓卑弱下人也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

忐忑不安 (tǎn tè bù ān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung