Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 忏
Pinyin: chàn
Meanings: To repent or feel remorse (often related to religion)., Ăn năn, hối lỗi (thường liên quan đến tôn giáo)., ①用本义。[例](法)佐愕然愧忏。——《晋书·佛图澄传》。[合]忏礼(忏悔礼拜)。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 6
Radicals: 千, 忄
Chinese meaning: ①用本义。[例](法)佐愕然愧忏。——《晋书·佛图澄传》。[合]忏礼(忏悔礼拜)。
Hán Việt reading: sám
Grammar: Thường xuất hiện trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc tâm linh. Thường kết hợp với 忏悔 (chànhuǐ - sám hối).
Example: 他每天忏悔自己的过错。
Example pinyin: tā měi tiān chàn huǐ zì jǐ de guò cuò 。
Tiếng Việt: Anh ấy hằng ngày hối lỗi về sai lầm của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ăn năn, hối lỗi (thường liên quan đến tôn giáo).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
sám
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To repent or feel remorse (often related to religion).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。(法)佐愕然愧忏。——《晋书·佛图澄传》。忏礼(忏悔礼拜)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!