Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 忍辱求全

Pinyin: rěn rǔ qiú quán

Meanings: To endure humiliation in order to preserve integrity or achieve a better outcome., Chịu nhục để giữ toàn vẹn hoặc đạt được kết quả tốt hơn., ①忍受屈辱,以求保全整个大局。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 30

Radicals: 刃, 心, 寸, 辰, 一, 丶, 氺, 人, 王

Chinese meaning: ①忍受屈辱,以求保全整个大局。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ (成语). Sử dụng trong các tình huống thể hiện sự hy sinh cá nhân vì mục tiêu lớn hơn.

Example: 他忍辱求全,只为家庭和睦。

Example pinyin: tā rěn rǔ qiú quán , zhī wèi jiā tíng hé mù 。

Tiếng Việt: Anh ấy chịu nhục để giữ hòa thuận gia đình.

忍辱求全
rěn rǔ qiú quán
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chịu nhục để giữ toàn vẹn hoặc đạt được kết quả tốt hơn.

To endure humiliation in order to preserve integrity or achieve a better outcome.

忍受屈辱,以求保全整个大局

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...