Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 忍让

Pinyin: rěn ràng

Meanings: Nhẫn nhịn, chịu nhường nhịn., To be patient and yield., ①忍耐,让步。[例]对敌人的忍让是有限度的。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 刃, 心, 上, 讠

Chinese meaning: ①忍耐,让步。[例]对敌人的忍让是有限度的。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện sau chủ ngữ và trước tân ngữ nếu có.

Example: 在争论中,他选择了忍让。

Example pinyin: zài zhēng lùn zhōng , tā xuǎn zé le rěn ràng 。

Tiếng Việt: Trong cuộc tranh luận, anh ấy đã chọn nhẫn nhịn.

忍让
rěn ràng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhẫn nhịn, chịu nhường nhịn.

To be patient and yield.

忍耐,让步。对敌人的忍让是有限度的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

忍让 (rěn ràng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung