Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 忍耻含羞

Pinyin: rěn chǐ hán xiū

Meanings: Chịu đựng sự xấu hổ và nhục nhã., To endure shame and humiliation., 含忍耻辱。同忍辱含垢”。[出处]宋·无名氏《错立身》第十三出“撞府共冲州,遍走江湖之游,身为女婿,只能忍耻含羞。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 34

Radicals: 刃, 心, 止, 耳, 今, 口, 丑, 羊

Chinese meaning: 含忍耻辱。同忍辱含垢”。[出处]宋·无名氏《错立身》第十三出“撞府共冲州,遍走江湖之游,身为女婿,只能忍耻含羞。”

Grammar: Là thành ngữ, có thể bổ nghĩa cho hành động cụ thể như '道歉' (xin lỗi) hoặc '接受' (chấp nhận).

Example: 她忍耻含羞地向大家道歉。

Example pinyin: tā rěn chǐ hán xiū dì xiàng dà jiā dào qiàn 。

Tiếng Việt: Cô ấy chịu đựng sự xấu hổ và xin lỗi mọi người.

忍耻含羞
rěn chǐ hán xiū
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chịu đựng sự xấu hổ và nhục nhã.

To endure shame and humiliation.

含忍耻辱。同忍辱含垢”。[出处]宋·无名氏《错立身》第十三出“撞府共冲州,遍走江湖之游,身为女婿,只能忍耻含羞。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

忍耻含羞 (rěn chǐ hán xiū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung