Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 忍耻含垢
Pinyin: rěn chǐ hán gòu
Meanings: Chịu đựng sự nhục nhã và ô nhục., To endure humiliation and disgrace., 含忍耻辱。同忍辱含垢”。[出处]宋·苏轼《上韩枢密书》“好兵始祸者既足以为后嗣之累,则凡忍耻含垢以全人命,其为子孙之福,审矣。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 33
Radicals: 刃, 心, 止, 耳, 今, 口, 后, 土
Chinese meaning: 含忍耻辱。同忍辱含垢”。[出处]宋·苏轼《上韩枢密书》“好兵始祸者既足以为后嗣之累,则凡忍耻含垢以全人命,其为子孙之福,审矣。”
Grammar: Thường dùng để mô tả việc một người cam chịu sự sỉ nhục hoặc khó khăn tinh thần. Là thành ngữ, thường đứng độc lập trong câu.
Example: 他为了家庭忍耻含垢地生活着。
Example pinyin: tā wèi le jiā tíng rěn chǐ hán gòu dì shēng huó zhe 。
Tiếng Việt: Anh ấy vì gia đình mà sống trong sự chịu đựng nhục nhã.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chịu đựng sự nhục nhã và ô nhục.
Nghĩa phụ
English
To endure humiliation and disgrace.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
含忍耻辱。同忍辱含垢”。[出处]宋·苏轼《上韩枢密书》“好兵始祸者既足以为后嗣之累,则凡忍耻含垢以全人命,其为子孙之福,审矣。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế