Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 忍耻偷生

Pinyin: rěn chǐ tōu shēng

Meanings: Nhẫn nhục chịu sỉ nhục để sống sót., To endure humiliation in order to survive., 忍受耻辱,苟且求生。同忍垢偷生”。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言》第三十六卷“忍耻偷生为父仇,谁知奸计觅风流。劝君莫设虚言誓,湛湛青天在上头。”[例]大抵女子殉夫,其故有二……一则~,苟延一息,冀乐昌破镜,再得重圆,至望绝势穷,然后一死以明志,此生于情感者也。——清·纪昀《阅微草堂笔记·槐西杂志》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 刃, 心, 止, 耳, 亻, 俞, 生

Chinese meaning: 忍受耻辱,苟且求生。同忍垢偷生”。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言》第三十六卷“忍耻偷生为父仇,谁知奸计觅风流。劝君莫设虚言誓,湛湛青天在上头。”[例]大抵女子殉夫,其故有二……一则~,苟延一息,冀乐昌破镜,再得重圆,至望绝势穷,然后一死以明志,此生于情感者也。——清·纪昀《阅微草堂笔记·槐西杂志》。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang sắc thái bi ai hoặc tuyệt vọng.

Example: 在敌人的压迫下,他只能忍耻偷生。

Example pinyin: zài dí rén de yā pò xià , tā zhǐ néng rěn chǐ tōu shēng 。

Tiếng Việt: Dưới sự áp bức của kẻ thù, anh ấy chỉ có thể nhẫn nhục chịu sỉ nhục để sống sót.

忍耻偷生
rěn chǐ tōu shēng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhẫn nhục chịu sỉ nhục để sống sót.

To endure humiliation in order to survive.

忍受耻辱,苟且求生。同忍垢偷生”。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言》第三十六卷“忍耻偷生为父仇,谁知奸计觅风流。劝君莫设虚言誓,湛湛青天在上头。”[例]大抵女子殉夫,其故有二……一则~,苟延一息,冀乐昌破镜,再得重圆,至望绝势穷,然后一死以明志,此生于情感者也。——清·纪昀《阅微草堂笔记·槐西杂志》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

忍耻偷生 (rěn chǐ tōu shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung