Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 忍耻

Pinyin: rěn chǐ

Meanings: Nhẫn nhục chịu đựng sự sỉ nhục., To endure shame or humiliation., ①忍受住耻辱。[例]忍耻破敌阵。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 刃, 心, 止, 耳

Chinese meaning: ①忍受住耻辱。[例]忍耻破敌阵。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh bi kịch hoặc bất công.

Example: 他忍耻求饶以保命。

Example pinyin: tā rěn chǐ qiú ráo yǐ bǎo mìng 。

Tiếng Việt: Anh ấy chịu nhục cầu xin tha mạng để sống sót.

忍耻
rěn chǐ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhẫn nhục chịu đựng sự sỉ nhục.

To endure shame or humiliation.

忍受住耻辱。忍耻破敌阵

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

忍耻 (rěn chǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung